|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Chiều rộng: | 600-2500mm | Cấp: | SPCC DC01 DC04 ST12 |
---|---|---|---|
Kỹ thuật: | Cán nguội | Kiểu: | Thép cuộn, thép tấm |
Tiêu chuẩn: | ASTM, AISI, JIS, DIN | Chiều dài: | 1000-12000mm |
Ứng dụng đặc biệt: | Thép tấm cường độ cao | Độ dày: | 0,5-3mm |
Điểm nổi bật: | Tấm thép nhẹ cán nguội SPCC,Tấm thép carbon cấp ST12,Tấm thép carbon cấp DC01 |
Tấm thép nhẹ cán nguội SPCC DC01 DC04 ST12 Tấm thép carbon DDQ Vật liệu thép Dải
1 độ dày: 0,2-5,0mm
2 Chiều rộng: 100-1010 / 1220 / 1250mm
3 Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng.
4 Lớp thép: SPCC, SPCD, SPCE, DC01, DC02, DC03, SAE 1006.
Chất lượng thương mại mềm, Chất lượng cứng hoàn toàn hoặc Chất lượng vẽ sâu.
5 Đóng gói: đóng gói tiêu chuẩn xuất khẩu.
Thương hiệu | MITTEL |
tên sản phẩm | Thép tấm cán nguội |
Sức chứa | 10000 tấn / tháng |
Tiêu chuẩn | DC01, DC02, SAE1006 SPCC |
Độ dày | 0,2-5,0mm |
Chiều rộng | 100-1010/1220 / 1250mm |
Lòng khoan dung | Chiều rộng: +/- 2mm, Độ dày: +/- 0.02 |
Chiều dài | Theo yêu cầu của khách hàng |
Thanh toán | L / C trả ngay hoặc sử dụng, T / T, DDP / Bảo đảm thương mại Alibaba |
Đóng gói | Đóng gói tiêu chuẩn xuất khẩu đi biển của Mill |
Thép DC01 (vật liệu 1.0330) là sản phẩm thép phẳng cacbon thấp chất lượng cán nguội tiêu chuẩn Châu Âu để tạo hình nguội.Trong tiêu chuẩn BS và DIN EN 10130 có chứa 5 mác thép khác là DC03 (1.0347), DC04 (1.0338), DC05 (1.0312), DC06 (1.0873) và DC07 (1.0898), chất lượng bề mặt được chia làm 2 loại: DC01 -A và DC01-B.Ngoài ra, loại thép này còn được sử dụng trong điều kiện mạ điện.Ký hiệu của thép là DC01 + ZE (hoặc 1.0330 + ZE), và tiêu chuẩn là EN 10152.
Ví dụ về tên thép
Các bảng và danh sách dưới đây cung cấp bảng dữ liệu và đặc điểm kỹ thuật thép cấp DC01 bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, tính hàn, v.v.
Thành phần hóa học thép DC01 được liệt kê trong bảng sau dựa trên phân tích gáo.
Quốc gia (Vùng) | Tiêu chuẩn | Thành phần hóa học (phân tích muôi),%, ≤ | Chất lượng bề mặt | Khử oxy | Phân loại | ||||
Tên thép (Số thép) | C | Mn | P | S | |||||
Liên minh Châu Âu | EN 10130 | DC01 (1.0330) | 0,12 | 0,60 | 0,045 | 0,045 | A, B | Nhà sản xuất quyết định | Thép chất lượng không hợp kim |
EN 10152 | DC01 + ZE (1.0330 + ZE) | A, B | |||||||
EN 10139 | DC01-C390, C340, C440, C490, C590, C690 | - |
Ghi chú:
Bảng dưới đây liệt kê các đặc tính cơ học của thép DC01 + ZE.
Tính chất cơ học, Phần 1 | |||||||
Quốc gia (Vùng) | Tiêu chuẩn | Tên thép (Số thép) | Sức mạnh năng suất (MPa), bù đắp 0,2% | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài, ≥% | Chất lượng bề mặt | Sự vắng mặt của các vết căng giãn |
Liên minh Châu Âu | EN 10130 | DC01 (1.0330) | 140 (giả định) -280 | 270-410 | 28 | A, B | - |
EN 10152 | DC01 + ZE (1.0330 + ZE) | 3 tháng |
Ghi chú:
Người liên hệ: Mr. Gao Ben
Tel: +86-18068357371
Fax: 86-0510-88680060